Loading data. Please wait

prEN 12039

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of granules adhesion

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12039
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of granules adhesion
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13416 (1998-12)
Thay thế cho
prEN 12039 (1995-07)
Flexible sheets for roofing - Bitumen sheeting - Determination of loss of granules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12039
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12039 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12039
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12039 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12039
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12039 (1999-05)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of granules adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12039
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12039 (1995-07)
Flexible sheets for roofing - Bitumen sheeting - Determination of loss of granules
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12039
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesion * Bitumen roof sheetings * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous felt * Bituminous products * Brush * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Granulates * Interpretations * Loss of mass * Losses * Protection against water from the ground * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Testing * Water proof sheetings * Liability * Mass losses
Số trang
7