Loading data. Please wait

EN 13707

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies definitions and characteristics for flexible reinforced bitumen sheets for which the intended use is roofing. This covers sheets used as top layers, intermediate layers and underlayers. It does not cover reinforced bitumen sheets for waterproofing used as underlays for discontinuous roofing. This European Standard does not cover waterproofing sheets which are intended to be used fully bonded under bituminous products (e. g. asphalt) directly applied at high temperature, specified by EN 14695.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13707
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13707 (2013-12), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics; German version EN 13707:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13707
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P84-138*NF EN 13707 (2014-01-04), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-138*NF EN 13707
Ngày phát hành 2014-01-04
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13707*SIA 281.001 (2013), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707*SIA 281.001
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13707 (2014-03-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13707
Ngày phát hành 2014-03-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13707 (2014-09-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13707
Ngày phát hành 2014-09-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13707 (2013-11-14), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13707
Ngày phát hành 2013-11-14
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13707 (2013-10-31), IDT * OENORM EN 13707 (2013-12-01), IDT * PN-EN 13707 (2013-12-04), IDT * SS-EN 13707 (2013-10-07), IDT * UNE-EN 13707 (2014-02-26), IDT * UNI EN 13707:2013 (2013-11-07), IDT * STN EN 13707 (2014-07-01), IDT * NEN-EN 13707:2013 en (2013-10-01), IDT * SFS-EN 13707:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1108 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of form stability under cyclical temperature changes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1108
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (2013-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1110 (2010-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1110
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12039 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of adhesion of granules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12039
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12316-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of peel resistance of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12316-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN 13707 (2012-05)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13707
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707+A2 (2009-07)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707 (2004-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/A1 (2006-11)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/A1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13707 (2012-05)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13707
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (2004-04)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13707 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13707
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/prA1 (2006-05)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/prA1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707/prA2 (2008-12)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707/prA2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13707+A2 (2009-07)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707+A2
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Codes * Conformity * Conformity testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Cover coats * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Elongation * Layers * Marking * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Testing * Thermal stability * Tightness * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Watertightness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Density * Expansions * Waterproofness
Số trang
39