Loading data. Please wait

SN EN 13707*SIA 281.001

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2013-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13707*SIA 281.001
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2013-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13707 (2013-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 13707+A2*SIA 281.001+A2 (2009)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707+A2*SIA 281.001+A2
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 13707*SIA 281.001 (2013)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707*SIA 281.001
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13707*SIA 281.001 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707*SIA 281.001
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13707/A1*SIA 281.001 (2006)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707/A1*SIA 281.001
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13707+A2*SIA 281.001+A2 (2009)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13707+A2*SIA 281.001+A2
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Codes * Conformity * Conformity testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Cover coats * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Elongation * Layers * Marking * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Testing * Thermal stability * Tightness * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Watertightness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Density * Expansions * Waterproofness
Số trang
44