Loading data. Please wait

EN 1850-1

Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1850-1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1850-1 (1999-12), IDT * BS EN 1850-1 (2000-02-15), IDT * GB/T 328.2 (2007), IDT * NF P84-129-1 (1999-12-01), IDT * SN EN 1850-1 (2000-06), IDT * OENORM EN 1850-1 (2000-05-01), IDT * PN-EN 1850-1 (2002-03-11), IDT * SS-EN 1850-1 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 1850-1 (2000-06-23), IDT * UNI EN 1850-1:2001 (2001-11-30), IDT * STN EN 1850-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN 1850-1 (2000-11-01), IDT * DS/EN 1850-1 (2000-03-08), IDT * NEN-EN 1850-1:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 1850-1:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13416 (1998-12)
Thay thế cho
prEN 1850-1 (1999-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1850-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1850-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1850-1 (1999-06)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1850-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1850-1 (1996-07)
Flexible sheets for roofing - Determination of visible defects - Part 1: Bitumen sheets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1850-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Checking of defects * Construction * Defects * Definitions * Determination * Error detection * Flaws * Holes * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Sampling methods * Sealing * Surface defects * Test equipment * Testing * Visible * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Flatwork ironers * Shortage
Số trang
4