Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2012-05-00
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13707 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13707 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13707 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |