Loading data. Please wait

FprEN 13707

Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2012-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies definitions and characteristics for flexible reinforced bitumen sheets for which the intended use is roofing. This covers sheets used as top layers, intermediate layers and underlayers. It does not cover reinforced bitumen sheets for waterproofing used as underlays for discontinuous roofing. It does not cover waterproofing sheets which are intended to be used fully bonded under bituminous products (e. g. asphalt) directly applied at high temperature, specified by EN 14695.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 13707
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Ngày phát hành
2012-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13707 (2012-05), IDT * 12/30258217 DC (2012-05-21), IDT * P84-138PR, IDT * OENORM EN 13707 (2012-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13707 (2013-10)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13707
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13707 (2012-05)
Flexible sheets for waterproofing - Reinforced bitumen sheets for roof waterproofing - Definitions and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13707
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Base fabrics * Bitumen sheets * Bitumens * Bituminous products * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Codes * Conformity * Conformity testing * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Cover coats * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Elongation * Layers * Marking * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof sealing * Roof sealing sheets * Sealing * Specification * Specification (approval) * Specifications * Strength of materials * Technical data sheets * Tensile force * Testing * Thermal stability * Tightness * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs * Watertightness * Tractive force * Impermeability * Freedom from holes * Density * Expansions * Waterproofness
Số trang
42