Loading data. Please wait

EN 1110

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1110
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1110 (1999-10), IDT * BS EN 1110 (2000-02-15), IDT * GB/T 328.11 (2007), MOD * NF P84-104 (1999-12-01), IDT * SN EN 1110 (1999), IDT * OENORM EN 1110 (2000-01-01), IDT * PN-EN 1110 (2001-02-02), IDT * SS-EN 1110 (2000-03-31), IDT * UNE-EN 1110 (2000-03-31), IDT * UNI EN 1110:2006 (2006-09-21), IDT * STN EN 1110 (2002-01-01), IDT * CSN EN 1110 (2000-09-01), IDT * DS/EN 1110 (2000-01-07), IDT * NEN-EN 1110:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 1110:en (2007-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725 (1986-09)
Thay thế cho
prEN 1110 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1110 (1996-07)
Flexible sheets for roofing - Bitumen sheets - Determination of slump properties at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1110 (2010-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1110
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1110 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1110
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1110 (2010-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1110
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1110 (1999-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flow resistance at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1110 (1996-07)
Flexible sheets for roofing - Bitumen sheets - Determination of slump properties at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1110 (1993-05)
Bitumen sheets for waterproofing; determination of flow properties at elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1110
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bitumens * Construction * Construction materials * Cover coats * Definitions * Determination * Heat stability * High temperatures * Roof sealing * Sealing * Temperature * Testing * Thermal stability * Water proof sheetings * Waterproof * Water-proof sheeting for roofs
Số trang
8