Loading data. Please wait

EN 12691

Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12691
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P84-130*NF EN 12691 (2006-06-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-130*NF EN 12691
Ngày phát hành 2006-06-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12691 (2006-06), IDT * BS EN 12691 (2006-10-31), IDT * OENORM EN 12691 (2006-05-01), IDT * PN-EN 12691 (2006-07-15), IDT * PN-EN 12691 (2007-12-20), IDT * SS-EN 12691 (2006-03-27), IDT * UNE-EN 12691 (2006-11-29), IDT * UNI EN 12691:2006 (2006-07-13), IDT * STN EN 12691 (2006-07-01), IDT * CSN EN 12691 (2006-06-01), IDT * DS/EN 12691 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 12691:2006 en (2006-03-01), IDT * SFS-EN 12691:en (2006-06-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13163 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 12691 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12691
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12691 (2005-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12691
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12691 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12691
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12691 (2006-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12691
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12691 (2005-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12691
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12691 (2000-02)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to impact
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12691
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12691 (1996-12)
Flexible sheets for waterproofing - Testing of roofing - Determination of resistance to impact loading
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12691
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * Bituminous products * Checking of defects * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Defects * Definitions * Determination * Elastomers * Error detection * Impact resistance * Impact tests * Joint efficiency * Loading tests * Perforations * Plastic sheets * Plastics * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Sampling methods * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Shock resistance * Shortage * Short-time load * Sprocket feed holes * Surface defects * Test equipment * Testing * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Short-term exposure * Flatwork ironers * Railways
Số trang
10