Loading data. Please wait

EN ISO 1942

Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1942
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1942 (2011-03), IDT
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-001*NF EN ISO 1942 (2011-01-01), IDT
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-001*NF EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12), IDT
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 1942 (2011-02), IDT
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 1942 (2011-05-01), IDT
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010- 03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 1942 (2011-09-01), IDT
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-09-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 1942 (2011-02-11), IDT
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-02-11
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 1942 (2010-12-31), IDT * OENORM EN ISO 1942 (2011-02-15), IDT * OENORM EN ISO 1942 (2010-08-15), IDT * PN-EN ISO 1942 (2011-05-27), IDT * SS-EN ISO 1942 (2010-12-07), IDT * UNE-EN ISO 1942 (2011-03-09), IDT * TS EN ISO 1942 (2014-02-13), IDT * UNI EN ISO 1942:2011 (2011-06-16), IDT * STN EN ISO 1942 (2011-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 1942:2010-12 en;fr (2010-12-01), IDT * SFS-EN ISO 1942:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 21942-2 (1992-09)
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-3 (1993-09)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-4 (1993-12)
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1942 (2010-07)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1942 (2010-11)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-1 (1991-08)
Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-2 (1992-09)
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.10. Vật liệu chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-3 (1993-09)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-4 (1993-12)
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942-5 (1994-09)
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-2 (1991-11)
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-2
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-3 (1992-10)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-4 (1993-03)
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-4
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-5 (1993-10)
Dental vocabulary; part 5: terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1942 (2010-07)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1942 (2009-07)
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2007-10)
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2005-04)
Dentistry - Vocabulary (ISO/DIS 1942:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2003-06)
Dental vocabulary (ISO/DIS 1942:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clinical * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dentistry * English language * French language * Instruments * Materials * Multilingual * Technical term * Terminology * Terminology standard * Vocabulary
Số trang
3