Loading data. Please wait

EN ISO 1942-5

Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1942-5
Tên tiêu chuẩn
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1942-5 (1994-10), IDT
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989); German version EN ISO 1942-5:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-001-5*NF EN ISO 1942-5 (1995-02-01), IDT
Dental vocabulary. Part 5 : terms associated with testing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-001-5*NF EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 1942-5 (1995), IDT
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 1942-5 (1995-01-01), IDT
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-01-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 1942-5 (1996-12-01), IDT
Dental vocabulary. Part 5: Terms associated with testing
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060. Nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 1942-5 (1995-04-12), IDT
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-04-12
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 1942-5 (1995-02-15), IDT * ISO 1942-5 (1989-07), IDT * PN-EN ISO 1942-5 (2002-09-15), IDT * SS-EN ISO 1942-5 (1995-03-24), IDT * UNE-EN ISO 1942-5 (1995-12-29), IDT * TS EN ISO 1942-5 (2004-04-06), IDT * STN EN ISO 1942-5 (1997-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 1942-5:1994 en (1994-10-01), IDT * SFS-EN ISO 1942-5:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 21942-5 (1993-10)
Dental vocabulary; part 5: terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1942 (2010-11)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942-5 (1994-09)
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-5 (1993-10)
Dental vocabulary; part 5: terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-5
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dental equipment * Dental materials * Dentistry * Technical term * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang