Loading data. Please wait
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009); German version EN ISO 1942:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-04-15 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-06-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-02-26 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942-5 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942-5 |
| Ngày phát hành | 1994-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 5: terms associated with testing (ISO 1942-5:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21942-5 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO/DIS 1942:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary (ISO/DIS 1942:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |