Loading data. Please wait

CSN EN ISO 1942

Dentistry - Vocabulary

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2010-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN ISO 1942
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Vocabulary
Ngày phát hành
2010-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1942 (2009), IDT * EN ISO 1942 (2009), IDT * ISO 1942 Corrected version (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN EN ISO 1942 (2011-05-01)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010- 03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN EN ISO 1942 (2011-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN EN ISO 1942
Từ khóa
terminology * vocabulary * health services * medical sciences * Medical sciences * Terminology * Vocabulary * Health services
Số trang
96