Loading data. Please wait

FprEN ISO 1942

Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN ISO 1942
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009)
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 1942 (2009-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 1942 (2007-10)
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1942 (2010-11)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1942 (2009-07)
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1942
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2007-10)
Dentistry - Vocabulary (ISO/FDIS 1942:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2005-04)
Dentistry - Vocabulary (ISO/DIS 1942:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1942 (2003-06)
Dental vocabulary (ISO/DIS 1942:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1942
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clinical * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dentistry * Instruments * Materials * Technical term * Terminology * Testing * Vocabulary
Số trang
3