Loading data. Please wait

SN EN ISO 1942

Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 1942
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 1942 (2009-12), IDT * ISO 1942 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 1942-5 (1995)
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 1942 (2011-02)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 1942 (2011-02)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 1942 (2010-05)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 1942-5 (1995)
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 1942-5
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clinical * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dentistry * English language * French language * Instruments * Materials * Multilingual * Technical term * Terminology * Terminology standard * Vocabulary
Số trang
54