Loading data. Please wait
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2011-02-00
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 5: Terms associated with testing (ISO 1942-5:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 1942-5 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |