Loading data. Please wait
EN 21942-1Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-08-00
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms (ISO 1942-1:1989); german version EN 21942-1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary. Part 1 : general and clinical terms. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S91-001-1*NF EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary - Part 1: General and clinical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1992-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary - Part 1: General and clinical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary; part 1: general and clinical terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-1 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |