Loading data. Please wait
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989); german version EN 21942-2:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary. Part 2 : dental materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S91-001-2*NF EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1993-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 2: dental materials (ISO 1942-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21942-2 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |