Loading data. Please wait
Dental vocabulary - Part 2: Dental materials
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1999-08-01
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |