Loading data. Please wait

EN 21942-3

Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 21942-3
Tên tiêu chuẩn
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Ngày phát hành
1993-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 21942-3 (1993-12), IDT
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989); German version EN 21942-3:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-001-3*NF EN 21942-3 (1993-12-01), IDT
Dental vocabulary. Part 3 : dental instruments.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-001-3*NF EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 21942-3 (1998-05-01), IDT
Dental vocabulary - Part 3: Dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 21942-3
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 21942-3 (1993-12-14), IDT
Dental vocabulary - Part 3: Dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-12-14
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 21942-3 (1994-10-15), IDT * ISO 1942-3 (1989-07), IDT * OENORM EN 21942-3 (1994-05-01), IDT * PN-EN 21942-3 (2002-09-15), IDT * SS-EN 21942-3 (1993-12-10), IDT * UNE-EN 21942-3 (1994-07-14), IDT * TS EN 21942-3 (2003-04-02), IDT * STN EN 21942-3 (1997-04-01), IDT * NEN-ISO 1942-3:1994 en;fr (1994-01-01), IDT * SFS-EN 21942-3:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 21942-3 (1992-10)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1942 (2010-11)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1942 (2010-11)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1942
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 21942-3 (1993-09)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 21942-3
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 21942-3 (1992-10)
Dental vocabulary; part 3: dental instruments (ISO 1942-3:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 21942-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clinical * Definitions * Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dental materials * Dentistry * English language * Files (tools) * French language * Instruments * Materials * Medical sciences * Rasps * Reamers * Root canal instruments * Terminology * Vocabulary * Barbed broaches * Technical term * Terms * Multilingual * Basic terms
Số trang