Loading data. Please wait
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-00
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989); German version EN 21942-4:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary. Part 4 : dental equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S91-001-4*NF EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 4: Dental equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary - Part 4: Dental equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1994-06-08 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |