Loading data. Please wait

NF C23-579-14*NF EN 60079-14

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14 : electrical installations in hazardous areas (other than mines)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2003-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-579-14*NF EN 60079-14
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14 : electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Ngày phát hành
2003-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-14:2003,IDT * CEI 60079-14:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-426 (1990-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 426 : electrical apparatus for explosive atmospheres.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-426
Ngày phát hành 1990-01-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C41-101 (1995-04-01)
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C41-101
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (1998-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1*CEI 60079-1 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1: Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1*CEI 60079-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-2*CEI 60079-2 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-2*CEI 60079-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-5*CEI 60079-5 (1997-04)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 5: Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-5*CEI 60079-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-517*NF EN 50017 (1999-03-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Powder filling "q".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-517*NF EN 50017
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-6*CEI 60079-6 (1995-05)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 6: Oil-immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-6*CEI 60079-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-515*NF EN 50015 (1999-03-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Oil immersion "o".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-515*NF EN 50015
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10*CEI 60079-10 (1995-12)
Electrical apparatus for exlosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10*CEI 60079-10
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-579-10*NF EN 60079-10 (1997-07-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 10 : classification of hazardous areas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-10*NF EN 60079-10
Ngày phát hành 1997-07-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1999-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-15*CEI 60079-15 (2001-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 15: Type of protection "n"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-15*CEI 60079-15
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-17*CEI 60079-17 (1996-12)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 17: Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-17*CEI 60079-17
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18*CEI 60079-18 (1992-10)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 18: encapsulation "m"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18*CEI 60079-18
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-528*NF EN 50028 (1987-12-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Encapsulation "M".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-528*NF EN 50028
Ngày phát hành 1987-12-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-19*CEI 60079-19 (1993-09)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres; part 19: repair and overhaul for apparatus used in explosive atmospheres (other than mines or explosives)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-19*CEI 60079-19
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-075-1*NF EN 50265-1 (1999-12-01)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 1 : apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-075-1*NF EN 50265-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C32-075-21*NF EN 50265-2-1 (1999-12-01)
Common test methods for cables under fire conditions - Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable - Part 2-1 : procedures - 1 kW pre-mixed flame
Số hiệu tiêu chuẩn NF C32-075-21*NF EN 50265-2-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 4-41: Protection for safety; Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C15-100 (2002-12-01)
Low-voltage electrical installations (completed with update of june 2005)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C15-100
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60034-5:2001 * CEI/TS 60334-17:2002 * CEI 600580-426:1989 * CEI 60060-1/AC1:1990 * NF EN 60079-7:2003 * CEI 60079-13:1982 * CEI 60079-16:1990 * NF EN 60079-17:1999 * C EI 61024-1:1990 * CEI 61285/AC1:1994
Thay thế cho
NF EN 60079-14:199909 (C23-579-14)
Thay thế bằng
NF EN 60079-14:200812 (C23-579-14)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-14:200812 (C23-579-14)*NF C23-579-14*NF EN 60079-14*NF EN 60079-14:199909 (C23-579-14)
Từ khóa
Protected electrical equipment * Planning * Conception * Electrical equipment * Common terms * Gases * Type e protected electrical equipment * Explosion protection * Electrical installations * Temperature * Flame propagation * Presentations * Type i protected electrical equipment * Electric cables * Flammable materials * Danger zones * Explosive atmospheres * Definitions * Draft * Design * Shaping
Số trang
68