Loading data. Please wait

HD 384.4.41 S2

Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 384.4.41 S2
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified)
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 (1997-01), IDT
Erection of power installations with nominal voltages up to 1000 V - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10), MOD
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SN HD 384.4.41 S2 (1996), IDT * PN-IEC 60364-4-41 (2000-02-16), MOD * UNE 20460-4-41 (1998-06-25), IDT * HD 384-4-41:1996 en (1996-04-01), IDT * STN 33 2000-4-41 (2000-09-01), IDT * CSN 33 2000-4-41 (2000-02-01), IDT * DS/HD 384.4.41.S2 (1998-01-09), IDT * DS/HD 384.4.41.S2 (1998-01-09), MOD * NEN 1010-4:1996 nl (1996-11-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60439-1 (1994-01)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992 + corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/A11 (1996-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/A11
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60742 (1995-06)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60742
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-1 (1991-10)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 1: general rules (IEC 60947-1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61008-1 (1994-08)
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules (IEC 61008-1:1990 + A1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61008-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61008-1/A11 (1995-11)
Electrical accessories - Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61008-1/A11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61009-1 (1994-08)
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCOB's) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:1991, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61009-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61009-1/A11 (1995-11)
Electrical accessories - Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's) - Part 1: General rules; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61009-1/A11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 193 S2 (1982)
Voltage bands for electrical installation of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 193 S2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.3 S2 (1995-06)
Electrical installations of buildings - Part 3: Assessment of general characteristics (IEC 60364-3:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.3 S2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038*CEI 60038 (1983)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-3*CEI 60364-3 (1993-03)
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-3*CEI 60364-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47 (1981)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 47 : Application of protective measures for safety. Section 470 - General. Section 471 - Measures of protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47*CEI 60364-4-47
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-47 AMD 1*CEI 60364-4-47 AMD 1 (1993-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 470: general; section 471: measures of protection against electric shock; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-47 AMD 1*CEI 60364-4-47 AMD 1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61 (1986)
Electrical installations of buildings. Part 6 : Verification. Chapter 61: Initial verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-6-61*CEI 60364-6-61
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1992-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60449*CEI 60449 (1973)
Voltage bands for electrical installiatons of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60449*CEI 60449
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60742*CEI 60742 (1983)
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60742*CEI 60742
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61008-1*CEI 61008-1 (1990-12)
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's); part 1: general rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61008-1*CEI 61008-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61009-1*CEI 61009-1 (1991-07)
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCBO's); part 1: general rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61009-1*CEI 61009-1
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.47 S2 (1995-08) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * HD 384.6.61 S1 (1992-10) * IEC 64/808/CDV (1995-07) * IEC 60479 Reihe * IEC 60664 Reihe * IEC 60947-1 (1988)
Thay thế cho
HD 384.4.41 S1 (1980-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA1 (1993-01)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA2 (1994-08)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA3 (1995-06)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA3
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
HD 60364-4-41 (2007-01)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-4-41
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
HD 60364-4-41 (2007-01)
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 60364-4-41
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA3 (1995-06)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA3
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA2 (1994-08)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA2
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA1 (1993-01)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1/prA2 (1992-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1/prA2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S1 (1980-02)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.41 S1
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04)
Từ khóa
Alternating current * Automatic * Building services * Buildings * Classes of protection * Contact safety devices * Contact voltage * Cutoff * Direct current * Earth conductors * Earthing * Electric contact protection * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electrically-operated devices * Equipotential bonding conductors * Fuse disconnection * Insulating monitoring devices * Insulations * Isolating transformers * Low voltage * Low-voltage equipment * Overcurrent protection devices * Plant * Power installations * Protection devices * Protective measures * Residual current-operated devices * Safety * Safety isolating transformers * Specification (approval) * Voltage range * Protection against electric shocks
Số trang