Loading data. Please wait
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60439-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61386-1, Ed. 2: Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems (IEC 61386-21:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 22: Particular requirements - Pliable conduit systems (IEC 61386-22:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-22 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 23: Particular requirements - Flexible conduit systems (IEC 61386-23:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-23 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification (IEC 60364-6:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical installations; specification; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-1*CEI 60614-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical installations - Specification - Part 1: General requirements; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-1 AMD 1*CEI 60614-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Specification for conduits for electrical installations. Section one: Metal conduits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-1*CEI 60614-2-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 1: metal conduits; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-1 AMD 1*CEI 60614-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Particular specification for rigid plain conduits of insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-2*CEI 60614-2-2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 2: rigid plain conduits of insulting materials; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-2 AMD 1*CEI 60614-2-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section three: pliable conduits of insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-3*CEI 60614-2-3 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations. Part 2 : Section four: Pliable self-recovering conduits of insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-4*CEI 60614-2-4 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 4: pliable self-recovering conduits of insulting materials; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-4 AMD 1*CEI 60614-2-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 5: flexible conduits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-5*CEI 60614-2-5 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for conduits for electrical installations; part 2: particular specifications for conduits; section 6: pliable conduits of metal or composite materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-6*CEI 60614-2-6 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical installations - Specification - Part 2: Particular specifications for conduits - Section 7: Rigid non-threadable conduits of aluminium alloy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60614-2-7*CEI 60614-2-7 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1*CEI 61084-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations; part 1: general requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-1 AMD 1*CEI 61084-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 1: Cable trunking and ducting systems intended for mounting on walls or ceilings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-1*CEI 61084-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2-2: Particular requirements; Cable trunking systems and cable ducting systems intended for underfloor and flushfloor installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-2*CEI 61084-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking and ducting systems for electrical installations - Part 2: Particular requirements - Section 4: Service poles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61084-2-4*CEI 61084-2-4 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 47: Application of protective measures for safety - Section 470: General - Section 471: Measures of protection against electric shock (IEC 60364-4-47:1981 + A1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.47 S2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60364-4-41, Ed. 5: Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 60364-4-41/prAA |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/A1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S1/prA1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S1/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S1/prA2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S1/prA3 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.41 S2/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 470: general; section 471: measures of protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.47 S1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |