Loading data. Please wait
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems
Số trang: 127
Ngày phát hành: 2001-08-00
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 1: Current rating equations (100% load factor) and calculation of losses; section 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287-1-1*CEI 60287-1-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 2: Thermal resistance; section 1: Calculation of thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287-2-1*CEI 60287-2-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric cables - Calculation of the current rating - Part 3: Sections on operating conditions - Section 1: Reference operating conditions and selection of cable type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60287-3-1*CEI 60287-3-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 3-24: Test for vertical flame spread of vertically-mounted bunched wires or cables; Category C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-3-24*CEI 60332-3-24 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 2: Particular requirements for busbar trunking systems (busways) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60439-2*CEI 60439-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52 AMD 1*CEI 60364-5-52 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52 Edition 1.1*CEI 60364-5-52 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52 AMD 1*CEI 60364-5-52 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-52 Edition 1.1*CEI 60364-5-52 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |