Loading data. Please wait

IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523

Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems

Số trang: 97
Ngày phát hành: 1999-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems
Ngày phát hành
1999-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0298-4/A1 (2000-03), IDT * GB/T 16895.15 (2002), IDT * C15-100-5-523, IDT * HD 384.5.523 S2 (2001-11), MOD * prHD 384.5.523 S2 (1999-06), IDT * prHD 384.5.523 S2 (2000-07), MOD * prHD 384.5.523 S2 (2001-03), MOD * JIS C 0364-5-523 (2002-07-20), IDT * PN-IEC 60364-5-52 (2002-01-10), IDT * PN-IEC 60364-5-523 (2001-04-30), IDT * SS-IEC 60364-5-523 (1999-06-18), IDT * UNE 20460-5-523 (2004-11-12), IDT * TS HD 384.5.523 S2 (2002-04-17), NEQ * HD 384-5-523:2001 en;fr (2001-11-01), MOD * STN 33 2000-5-523 (2004-10-01), MOD * CSN 33 2000-5-523 ed. 2 (2003-04-01), IDT * DS/HD 384.5.523 S2 (2003-01-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 42 : Protection against thermal effects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-42*CEI 60364-4-42
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (1993-10)
Electrical installation of buildings ; part 5: selection and erection of electrical equipment; chapter 52: wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60228 (1978) * IEC 60287 Reihe * IEC 69364-4-43 (1977)
Thay thế cho
IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 (1983)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 52: Wiring systems - Section 523 - Current-carrying capacities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1039/FDIS (1998-10)
Thay thế bằng
IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (2009-10)
Low-voltage electrical installations - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment - Wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52 (2001-08)
Electrical installations of buildings - Part 5-52: Selection and erection of electrical equipment; Wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-52*CEI 60364-5-52
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523 (1999-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 523: Current-carrying capacities in wiring systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-523*CEI 60364-5-523
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1039/FDIS (1998-10) * IEC 64/928/CDV (1997-01) * IEC 60364-5-523 (1983)
Từ khóa
Ambient temperature * Buildings * Cables * Capacitive loads * Current carrying capacity * Domestic electrical installations * Electric cables * Electric power transmission lines * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Flexible * Insulated cables * Insulated cords * Laying * Life (durability) * Operating conditions * Power cables * Power installations * Ratings * Service installations in buildings * Specification (approval) * Cords * Conduits * Pipelines * Power lines
Số trang
97