Loading data. Please wait
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00
Conduit systems for cable management - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C68-110*NF EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-01 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduits for electrical purposes - Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings (IEC 60423:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60423 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance (IEC 60695-2-4/1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test methods; section 4/sheet 1: 1 kW nominal pre-mixed test flame and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-4/1*CEI 60695-2-4/1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1/AC |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1/AC |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50086-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements (IEC 61386-1:1996 + A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61386-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1386-1: Conduit systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61386-1 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |