Loading data. Please wait
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-06-00
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60742 AMD 1*CEI 60742 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60320-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cartridge fuse-links for miniature fuses; first supplement: colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 109 S3 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs, sockets-outlets and couplers for industrial purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 196 S1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples; part 1: reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 446.1 S1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320*CEI 60320 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples. Part 1 : Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices (junction and/or tapping) for household and similar fixed electrical installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60685-1*CEI 60685-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connecting devices (junction and/or tapping) for household and similar fixed electrical installations. Part 2 : Particular requirements. Screwless terminals for connecting copper conductors without special preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60685-2-1*CEI 60685-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60884-1*CEI 60884-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60742 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements (IEC 60742:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-4: Particular requirements for isolating transformers for general use (IEC 61558-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units (IEC 61558-2-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-8: Particular requirements for bell and chime transformers (IEC 61558-2-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-8 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar products - Part 2-9: Particular requirements for transformers for class III handlamps for tungsten filament lamps (IEC 61558-2-9:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof - Part 2-9: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for class III handlamps for tungsten filament lamps (IEC 61558-2-9:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-9 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations therof - Part 2-8: Particular requirements and tests for transformers and power supply units for bells and chimes (IEC 61558-2-8:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-8 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof - Part 2-5: Particular requirements and tests for transformators for shavers, power supply units for shavers and shaver supply units (IEC 61558-2-5:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-5 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers (IEC 61558-2-6:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1100 V - Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers (IEC 61558-2-4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-4 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 2-7: Particular requirements for tests for transformers and power supplies for toys (IEC 61558-2-7:2007, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar products - Part 2-9: Particular requirements for transformers for class III handlamps for tungsten filament lamps (IEC 61558-2-9:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-8: Particular requirements for bell and chime transformers (IEC 61558-2-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-8 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units (IEC 61558-2-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-7: Particular requirements for transformers for toys (IEC 61558-2-7:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-4: Particular requirements for isolating transformers for general use (IEC 61558-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers - Requirements (IEC 60742:1983 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60742 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Isolating transformers and safety isolating transformers; requirements (IEC 60742:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60742 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |