Loading data. Please wait

HD 365 S3

Classification of degrees of protection provided by enclosures

Số trang:
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 365 S3
Tên tiêu chuẩn
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 5490 (1977-06-30), NEQ * NF C20-010 (1977-04-01), NEQ * NF C20-010 (1986-10-01), IDT * IEC 60529 (1976), IDT * IEC 60529 AMD 1 (1978), IDT * IEC 60529 AMD 2 (1983), IDT * UNE 20324 (1989-10-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60034-5*CEI 60034-5 (1981)
Rotating electrical machines. Part 5 : Classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5490 (1985) * NF C20-010 (1986-10-01) * IEC 60144 (1963) * SEV-ASE 3428-2 (1985) * OEVE A 540/1986 (1986) * SS IEC 529 (1986) * CEI 70-1 (1989) * NBN C 20-001 (1982) * NEN 2438 (1985) * NP-999 (1979) * SFS 2972 (1986) * SR 7 * UNE 20-324 1C
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 365 S3 (1985)
Classification of degrees of protection provided by enclosures
Số hiệu tiêu chuẩn HD 365 S3
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Degrees of protection * Electrical engineering * Electrical safety * Enclosures * Shields * Protection against electric shocks
Số trang