Loading data. Please wait

EN 60439-1

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992 + corrigendum 1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60439-1
Tên tiêu chuẩn
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992 + corrigendum 1993)
Ngày phát hành
1994-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1992-11), IDT
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60439-1 (1994-04), IDT * BS EN 60439-1 (1994-05-15), IDT * NF C63-421 (1994-10-01), IDT * NF C63-421 (1997-04-01), IDT * SN EN 60439-1 (1994), IDT * OEVE EN 60439-1 (1994-06), IDT * SS-EN 60439-1 (1994-11-25), IDT * UNE-EN 60439-1 (1996-05-22), IDT * STN EN 60439-1+A1+A11 (1998-05-01), IDT * NEN-EN-IEC 60439-1:1997 nl (1997-11-01), IDT * NEN 10439-1:1994 en;fr (1994-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1976)
Insulation co-ordination. Part 1 : Terms, definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1991-04)
Coding of indicating devices and actuators by colours and supplementary means
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1991-05)
Surge arresters; part 1: non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1974)
Semiconductor convertors - Part 2 : Semiconductor self-commutated convertors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60158-2*CEI 60158-2 (1982)
Low-voltage controlgear. Part 2 : Semiconductor contactors (solid state contactors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60158-2*CEI 60158-2
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (1980)
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60446*CEI 60446 (1989-01)
Identification of conductors by colours or numerals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60446*CEI 60446
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60890*CEI/TR3 60890 (1987)
A method of temperature-rise assessment by extrapolation for partially type-tested assemblies (PTTA) of low-voltage switchgear and controlgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60890*CEI/TR3 60890
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 (1983) * IEC 60050-604 (1984) * IEC 60060 * IEC 60269 * IEC 60364-3 (1977) * IEC 60364-41-481 (1993) * IEC 60447 (1974) * IEC 60750 (1983) * IEC 60947-1 (1988) * IEC 60947-3 (1990-05) * IEC 60947-4-1 (1990-05)
Thay thế cho
EN 60439-1 (1990-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/A1 (1993-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985/A1:1991); amendment 1 to EN 60439-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/A1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60439-1 (1993-03)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60439-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60439-1 (1999-10)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61439-1 (2009-11)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: General rules (IEC 61439-1:2009, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61439-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1999-10)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies - Part 1: Type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/A1 (1993-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985/A1:1991); amendment 1 to EN 60439-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/A1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1990-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1994-01)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992 + corrigendum 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60439-1 (1993-03)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: type tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60439-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/prA1 (1992-04)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985/A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/prA1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61439-1 (2011-10)
Từ khóa
Alternating voltages * Auxiliary circuits * Characteristics * Circuits * Combination * Combination apparatus * Composite devices * Construction requirements * Definitions * Electrical engineering * Enclosures * Environmental condition * Instruments * Low voltage * Low-voltage equipment * Low-voltage switchgear * Low-voltage technology * Main circuit * Marking * Operating conditions * Partial * Qualification tests * Ratings * Routine check tests * Specification (approval) * Switchgear * Switchgear assemblies * Switching systems * Testing
Số trang