Loading data. Please wait

EN ISO 10350-1

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10350-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350-1 (2001-03), IDT * BS EN ISO 10350-1 (2001-09-03), IDT * NF T50-062-1 (2000-12-01), IDT * ISO 10350-1 (1998-11), IDT * SN EN ISO 10350-1 (2001-01), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2001-02-01), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2000-03-01), IDT * PN-EN ISO 10350-1 (2004-05-24), IDT * SS-EN ISO 10350-1 (2000-10-06), IDT * UNE-EN ISO 10350-1 (2001-07-25), IDT * TS EN ISO 10350-1 (2000-11-21), IDT * STN EN ISO 10350-1 (2001-08-01), IDT * STN EN ISO 10350-1 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 10350-1 (2001-08-01), IDT * DS/EN ISO 10350-1 (2001-11-08), IDT * NEN-EN-ISO 10350-1:2000 en (2000-11-01), IDT * SFS-EN ISO 10350-1 (2005-09-02), IDT * SFS-EN ISO 10350-1:en (2001-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (1996-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-2 (1999-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test (ISO 179-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 294-1 (1998-07)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 294-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 294-3 (1998-07)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 3: Small plates (ISO 294-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 294-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 294-4 (1998-07)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 4: Determination of moulding shrinkage (ISO 294-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 294-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 295 (1998-08)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 295
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (1996-12)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 899-1 (1996-12)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (1999-05)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2818 (1996-12)
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2818
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (1996-12)
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4589-2 (1999-06)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4589-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6603-2 (1996-12)
Plastics - Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics - Part 2: Instrumented puncture test (ISO 6603-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6603-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1994-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (1996-12) * ISO 294-4 (1997-04) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12)
Thay thế cho
EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-1 (2000-01)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10350-1 (2008-08)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350-1 (2008-08)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2000-09)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-1 (2000-01)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Determination * Electrical properties and phenomena * Fibre reinforced * Layout * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties * Electrical properties
Số trang
14