Loading data. Please wait

EN ISO 10350

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10350
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350 (1995-09), IDT * BS EN ISO 10350 (1994-08-15), IDT * NF T50-062 (1995-09-01), IDT * ISO 10350 (1993-12), IDT * SN EN ISO 10350 (1995), IDT * OENORM EN ISO 10350 (1995-09-01), IDT * SS-EN ISO 10350 (1995-12-01), IDT * UNE-EN ISO 10350 (1996-05-21), IDT * NEN-EN-ISO 10350:1995 en (1995-08-01), IDT * SFS-EN ISO 10350 (1997-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10724 (1994-08)
Plastics - Thermosetting moulding materials - Injection moulding of multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10724
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-1 (1994-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60269 (1982) * IEC 61006 (1991-08) * ISO 62 (1982) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 75-3 (1993-09) * ISO 178 (1993-05) * ISO 179 (1993-05) * ISO 291 (1977-12) * ISO 293 (1986-10) * ISO 294 (1995-02) * ISO 295 (1991-11) * ISO 306 (1994-08) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1133 (1991-03) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 2577 (1984-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 4589 (1984-12) * ISO 8256 (1991) * ISO 11403-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 10350-1 (2000-09)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2008-08)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2000-09)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Electrical properties and phenomena * Fibre reinforced * Layout * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties * Electrical properties
Số trang
7