Loading data. Please wait
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-03-00
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; determination of void content; loss on ignition, mechanical disintegration and statistical counting methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7822 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11359-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 2: Thermal and processing properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-2 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 3: Environmental influences on properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14127 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear modulus by the plate twist method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15310 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30350 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |