Loading data. Please wait

EN ISO 10350-2

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10350-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Ngày phát hành
2011-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350-2 (2011-06), IDT * BS EN ISO 10350-2 (2011-03-31), IDT * NF T50-062-2 (2011-05-01), IDT * ISO 10350-2 (2011-03), IDT * SN EN ISO 10350-2 (2011-08), IDT * OENORM EN ISO 10350-2 (2011-06-15), IDT * PN-EN ISO 10350-2 (2011-05-27), IDT * SS-EN ISO 10350-2 (2011-03-21), IDT * UNE-EN ISO 10350-2 (2011-10-26), IDT * UNI EN ISO 10350-2:2011 (2011-04-07), IDT * STN EN ISO 10350-2 (2011-09-01), IDT * CSN EN ISO 10350-2 (2011-10-01), IDT * DS/EN ISO 10350-2 (2011-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 10350-2:2011 en (2011-03-01), IDT * SFS-EN ISO 10350-2:en (2011-07-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7822 (1990-09)
Textile glass reinforced plastics; determination of void content; loss on ignition, mechanical disintegration and statistical counting methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7822
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-1 (2001-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-2 (2004-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 2: Thermal and processing properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-3 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 3: Environmental influences on properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14125 (1998-03)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14125
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14127 (2008-03)
Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14127
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15310 (1999-12)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of the in-plane shear modulus by the plate twist method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15310
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (2003-11) * ISO 62 (2008-02) * ISO 75-3 (2004-05) * ISO 179-1 (2010-06) * ISO 179-2 (1997-12) * ISO 291 (2008-05) * ISO 527-4 (1997-04) * ISO 527-5 (2009-07) * ISO 1172 (1996-12) * ISO 1183-1 (2004-02) * ISO 1183-2 (2004-07) * ISO 1183-3 (1999-09) * ISO 1268-1 (2001-12) * ISO 1268-2 (2001-03) * ISO 1268-3 (2000-11) * ISO 1268-4 (2005-03) * ISO 1268-4 AMD 1 (2010-12) * ISO 1268-5 (2001-06) * ISO 1268-6 (2002-04) * ISO 1268-7 (2001-05) * ISO 1268-8 (2004-05) * ISO 1268-9 (2003-03) * ISO 1268-10 (2005-02) * ISO 1268-11 (2005-02) * ISO 2577 (2007-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 6603-2 (2000-10) * ISO 14130 (1997-12)
Thay thế cho
FprEN ISO 10350-2 (2010-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 10350-2 (2010-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2007-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30350 (1994-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30350
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Comparability * Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Fibre reinforced * Length of fibres * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties
Mục phân loại
Số trang
3