Loading data. Please wait

prEN 30350

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 30350
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 10350 (1994-07), IDT * ISO 10350 (1993-12), IDT * OENORM EN 30350 (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61006*CEI 61006 (1991-08)
Methods of test for the determination of the glass transition temperature of electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61006*CEI 61006
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1980-09)
Plastics; Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (1987-12)
Plastics; Thermoplastic materials; Determination of Vicat softening temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2577 (1984-12)
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2577
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589 (1984-12)
Plastics; Determination of flammability by oxygen index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1988) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 75-3 (1993-09) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 8256 (1991) * ISO 10724 * ISO 11403-1 * ISO/DIS 11403-2 (1993-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 10350-2 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30350 (1994-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30350
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Determination * Electrical properties and phenomena * Fibre reinforced * Layout * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties * Electrical properties
Số trang