Loading data. Please wait
Plastics; Determination of flammability by oxygen index
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1984-12-00
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 1: Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 1: Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flammability by oxygen index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |