Loading data. Please wait

prEN ISO 10350-2

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 10350-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350-2 (1999-09), IDT * ISO/DIS 10350-2 (1999-04), IDT * OENORM EN ISO 10350-2 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-2 (1996-02)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (1996-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-2 (1999-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test (ISO 179-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-5 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1172 (1998-08)
Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods (ISO 1172:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1172
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2818 (1996-12)
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2818
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4589-2 (1999-06)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4589-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6603-2 (1996-12)
Plastics - Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics - Part 2: Instrumented puncture test (ISO 6603-2:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6603-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14125 (1998-03)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14125
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14130 (1997-12)
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of apparent interlaminar shear strength by short-beam method (ISO 14130:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14130
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093*CEI 60093 (1980)
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60093*CEI 60093
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60250*CEI 60250 (1969)
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60250*CEI 60250
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60296*CEI 60296 (1982)
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60296*CEI 60296
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-5 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1172 (1996-12)
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1172
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268 (1974-11)
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2577 (1984-12)
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2577
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1 (1998-01) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 179-1 (1993) * ISO 11359-2 * ISO 14127 * ISO 14130 (1997-12) * ISO 15310
Thay thế cho
prEN 30350 (1994-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30350
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30350 (1994-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30350
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Fibre reinforced * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties
Mục phân loại
Số trang
17