Loading data. Please wait
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-04-00
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test (ISO 179-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass-reinforced plastics - Prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods (ISO 1172:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics - Part 2: Instrumented puncture test (ISO 6603-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6603-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of flexural properties (ISO 14125:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14125 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastic composites - Determination of apparent interlaminar shear strength by short-beam method (ISO 14130:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14130 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60296*CEI 60296 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1210 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Thermosetting moulding materials; Determination of shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2577 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30350 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30350 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |