Loading data. Please wait
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of temperature of deflection under load; part 2: plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20075-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of temperature of deflection under load; part 2: plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20075-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |