Loading data. Please wait
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2013)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2 : plastics and ebonite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-005-2*NF EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20753 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2/AC |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO/FDIS 75-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2/AC |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO/FDIS 75-2:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO/DIS 75-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO/DIS 75-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics, ebonite and long-fibre-reinforced composites (ISO/FDIS 75-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of temperature of deflection under load; part 2: plastics and ebonite (ISO 75-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20075-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |