Loading data. Please wait

EN ISO 10350-2

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10350-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350-2 (2001-12), IDT * BS EN ISO 10350-2 (2001-07-15), IDT * NF T50-062-2 (2002-01-01), IDT * ISO 10350-2 (2001-06), IDT * SN EN ISO 10350-2 (2001-08), IDT * OENORM EN ISO 10350-2 (2001-11-01), IDT * PN-EN ISO 10350-2 (2003-10-24), IDT * SS-EN ISO 10350-2 (2001-07-27), IDT * UNE-EN ISO 10350-2 (2002-03-26), IDT * TS EN ISO 10350-2 (2001-11-29), IDT * STN EN ISO 10350-2 (2002-10-01), IDT * CSN EN ISO 10350-2 (2002-03-01), IDT * DS/EN ISO 10350-2 (2001-08-07), IDT * NEN-EN-ISO 10350-2:2001 en (2001-07-01), IDT * SFS-EN ISO 10350-2:en (2001-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350-2 (2011-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-2 (2001-06)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (2001-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/FDIS 10350-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-2 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 2: Long-fibre-reinforced plastics (ISO/DIS 10350-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30350 (1994-05)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30350
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Fibre reinforced * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties
Mục phân loại
Số trang
15