Loading data. Please wait

EN ISO 10350-1

Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 10350-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10350-1 (2008-11), IDT * DIN EN ISO 10350-1 (2010-01), IDT * DIN EN ISO 10350-1 (2014-10), IDT * BS EN ISO 10350-1+A1 (2008-12-31), IDT * NF T50-062-1 (2008-11-01), IDT * ISO 10350-1 (2007-07), IDT * SN EN ISO 10350-1 (2008-11), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2009-11-01), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2010-03-01), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2014-11-01), IDT * OENORM EN ISO 10350-1 (2008-05-15), IDT * OENORM EN ISO 10350-1/A1 (2011-06-15), IDT * OENORM EN ISO 10350-1/A1 (2013-02-15), IDT * PN-EN ISO 10350-1 (2008-10-06), IDT * SS-EN ISO 10350-1 (2008-09-08), IDT * UNE-EN ISO 10350-1 (2008-12-22), IDT * UNI EN ISO 10350-1:2009 (2009-02-19), IDT * UNI EN ISO 10350-1:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN ISO 10350-1 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 10350-1 (2009-04-01), IDT * DS/EN ISO 10350-1 (2008-10-30), IDT * NEN-EN-ISO 10350-1:2008 en (2008-09-01), IDT * SFS-EN ISO 10350-1:en (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-20 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-20
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2001-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-2 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-2
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20753 (2008-03)
Plastics - Test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20753
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60243-1 (1998-01) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (2003-11) * ISO 62 (2008-02) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO 179-2 (1997-12) * ISO 291 (2008-05) * ISO 293 (2004-05) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 294-3 (2002-06) * ISO 294-4 (2001-12) * ISO 295 (2004-02) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 899-1 (2003-06) * ISO 1183-1 (2004-02) * ISO 1183-2 (2004-07) * ISO 1183-3 (1999-09) * ISO 2577 (2007-12) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 6603-2 (2000-10) * ISO 8256 (2004-07) * ISO 10724-1 (1998-11) * ISO 10724-2 (1998-11)
Thay thế cho
prEN ISO 10350-1 (2008-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350- 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2000-09)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 10350 (1995-07)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2008-08)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-1 (2008-03)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350- 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10350-1 (2000-09)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 10350-1 (2000-01)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 10350-1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data collection * Data representation * Definitions * Determination * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Fibre reinforced * Layout * Materials * Materials data * Measured value * Mechanical properties * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Properties * Ratings * Representations * Single valves * Test data * Test results * Test specimens * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Thermal properties
Số trang
14