Loading data. Please wait
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2008-08-00
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-20: Test flames; 500 W flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-20 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 2: Determination of glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11357-3 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11359-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 20753 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350- 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data (ISO 10350:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350- 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |