Loading data. Please wait
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2000-01-00
Plastics - Determination of water absorption (ISO 62:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test (ISO 179-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 3: Small plates (ISO 294-3:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 294-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 4: Determination of moulding shrinkage (ISO 294-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 294-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 295 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test (ISO 4589-2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics - Part 2: Instrumented puncture test (ISO 6603-2:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6603-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat Softening Temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of multiaxial impact behaviour of rigid plastics; part 2: instrumented puncture test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6603-2 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable single-point data - Part 1: Moulding materials (ISO 10350-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10350-1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |