Loading data. Please wait

EN ISO 899-1

Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 899-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 899-1 (1997-03), IDT * BS EN ISO 899-1 (1997-06-15), IDT * NF T51-103-1 (1997-03-01), IDT * ISO 899-1 (1993-12), IDT * SN EN ISO 899-1 (1997), IDT * OENORM EN ISO 899-1 (1997-03-01), IDT * SS-EN ISO 899-1 (1997-04-04), IDT * UNE-EN ISO 899-1 (1997-07-18), IDT * STN EN ISO 899-1 (2001-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 899-1:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 527-1 (1996-02) * EN ISO 527-2 (1996-05) * ISO 291 (1977-12) * ISO 472 (1988-12) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06)
Thay thế cho
prEN 20899-1 (1994-04)
Plastics; determination of creep behaviour; part 1: tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20899-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 899-1 (1996-12)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20899-1 (1994-04)
Plastics; determination of creep behaviour; part 1: tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20899-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Creep * Creep behaviour * Creep properties * Creep rupture tests * Creep testing * Definitions * Determination * Elongation * English language * Materials * Materials testing * Plastics * Properties * Representations * Strain * Strength of materials * Stress * Stress endurance * Tensile force * Tensile strain * Tensile strength * Tensile testing * Test reports * Test specimens * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Tractive force * Voltage * Expansions
Số trang