Loading data. Please wait

EN ISO 899-1

Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 899-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)
Ngày phát hành
2003-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-103-1*NF EN ISO 899-1 (2003-10-01), IDT
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1 : tensile creep
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-103-1*NF EN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-10-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 899-1 (2003-10), IDT * DIN EN ISO 899-1 (2015-06), IDT * BS EN ISO 899-1+A1 (2003-06-18), IDT * ISO 899-1 (1993-12), IDT * SN EN ISO 899-1 (2003-06), IDT * OENORM EN ISO 899-1 (2003-10-01), IDT * OENORM EN ISO 899-1 (2015-06-15), IDT * PN-EN ISO 899-1 (2005-08-25), IDT * SS-EN ISO 899-1 (2003-07-11), IDT * UNE-EN ISO 899-1 (2003-10-03), IDT * UNI EN ISO 899-1:2006 (2006-10-05), IDT * STN EN ISO 899-1 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO 899-1 (2004-07-01), IDT * CSN EN ISO 899-1 (2004-01-01), IDT * DS/EN ISO 899-1 (2003-08-11), IDT * NEN-EN-ISO 899-1:2003 en (2003-07-01), IDT * SFS-EN ISO 899-1:en (2003-11-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 62 (1999-02)
Plastics - Determination of water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 62
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-1 (2001-12)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 10350-1 (1998-11)
Thay thế cho
EN ISO 899-1 (1996-12)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 899-1 (2003-02)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/FDIS 899-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 899-1 (1996-12)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20899-1 (1994-04)
Plastics; determination of creep behaviour; part 1: tensile creep (ISO 899-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20899-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 899-1 (2003-02)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/FDIS 899-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 899-1 (2001-03)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/DIS 899-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 899-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Creep * Creep behaviour * Creep properties * Creep rupture tests * Creep testing * Definitions * Determination * Materials * Materials testing * Plastics * Properties * Representations * Stress * Stress endurance * Temperature * Tensile force * Tensile strain * Tensile strength * Tensile testing * Test reports * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Tractive force * Voltage
Số trang
18