Loading data. Please wait
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-06-00
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1 : tensile creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-103-1*NF EN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 62 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 1: Mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/FDIS 899-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO 899-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of creep behaviour; part 1: tensile creep (ISO 899-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 20899-1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/FDIS 899-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep (ISO/DIS 899-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |