Loading data. Please wait

EN 13859-1

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
This European standard specifies the characteristics of flexible sheets for underlays which are to be used under roof covering of discontinuous roofs. It specifies the requirements and test methods and provides for the evaluation of conformity of the products with the requirements of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13859-1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13859-1 (2010-11), IDT * BS EN 13859-1 (2010-07-31), IDT * NF P84-147 (2010-10-01), IDT * SN EN 13859-1 (2010), IDT * OENORM EN 13859-1 (2010-08-01), IDT * PN-EN 13859-1 (2010-09-22), IDT * SS-EN 13859-1 (2010-07-14), IDT * UNE-EN 13859-1 (2010-11-17), IDT * UNI EN 13859-1:2010 (2010-07-15), IDT * STN EN 13859-1 (2011-02-01), IDT * CSN EN 13859-1 (2010-10-01), IDT * DS/EN 13859-1 (2010-10-01), IDT * NEN-EN 13859-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 13859-1 (2015-02-27), IDT * SFS-EN 13859-1:en (2010-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13111 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13111
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2 (2010-06) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 13859-1 (2009-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13859-1 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13859-1 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-1 (2004-08)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-1 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13859-1 (2009-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1/prA1 (2008-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Marking * Plastic sheets * Plastics * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Specification * Specification (approval) * Specifications * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Density * Pads * Bases * Impermeability * Watertightness * Foundations * Railways * Freedom from holes * Backing
Số trang
34