Loading data. Please wait

EN 13859-1

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
This European standard specifies the characteristics of flexible sheets for underlays which are to be used under roof covering of discontinuous roofs. It specifies the requirements and test methods and provides for the evaluation of conformity of the products with the requirements of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13859-1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13859-1 (2014-07), IDT * BS EN 13859-1 (2014-05-31), IDT * NF P84-147-1 (2014-07-25), IDT * SN EN 13859-1 (2014), IDT * OENORM EN 13859-1 (2014-06-15), IDT * OENORM EN 13859-1 (2014-12-15), IDT * PN-EN 13859-1 (2014-06-24), IDT * SS-EN 13859-1 (2014-05-07), IDT * UNE-EN 13859-1 (2014-11-12), IDT * TS EN 13859-1 (2014-10-30), IDT * TS EN 13859-1 (2015-03-23), IDT * UNI EN 13859-1:2014 (2014-06-12), IDT * STN EN 13859-1 (2014-11-01), IDT * STN EN 13859-1 (2015-01-01), IDT * CSN EN 13859-1 (2014-09-01), IDT * CSN EN 13859-1 (2015-03-01), IDT * DS/EN 13859-1 (2014-05-23), IDT * NEN-EN 13859-1:2014 en (2014-05-01), IDT * SFS-EN 13859-1:en (2014-06-16), IDT * SFS-EN 13859-1:en (2014-07-04), IDT * SFS-EN 13859-1:en (2015-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-1 (1999-08) * EN 1107-2 (2001-01) * EN 1109 (2013-04) * EN 1296 (2000-12) * EN 1297 (2004-09) * EN 1848-1 (1999-11) * EN 1848-2 (2001-05) * EN 1849-1 (1999-11) * EN 1849-2 (2009-12) * EN 1928 (2000-03) * EN 1931 (2000-07) * EN 12310-1 (1999-09) * EN 12311-1 (1999-09) * EN 13111 (2010-05) * EN 13859-2 (2014-04) * EN 15976 (2011-04) * EN ISO 12572 (2001-06) * EUV 305/2011 (2011-03-09) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 13859-1 (2013-08)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13859-1 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-1 (2004-08)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-1 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13859-1 (2013-08)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13859-1 (2009-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1/prA1 (2008-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1/prA1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Marking * Plastic sheets * Plastics * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Specification * Specification (approval) * Specifications * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofing sheets * Waterproofness * Density * Pads * Bases * Impermeability * Watertightness * Foundations * Railways * Freedom from holes * Backing
Số trang
42