Loading data. Please wait

FprEN 13859-1

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This document specifies the characteristics of flexible sheets for underlays which are to be used under roof covering of discontinuous roofs. It specifies the requirements and test methods and provides for the evaluation of conformity of the products with the requirements of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 13859-1
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13859-1 (2009-11), IDT * 09/30207865 DC (2009-11-12), IDT * OENORM EN 13859-1 (2009-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13859-1 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13859-1 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-1 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13859-1 (2009-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13859-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Certification (approval) * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Marking * Plastic sheets * Plastics * Production control * Properties * Protection against water from the ground * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Specification * Specification (approval) * Specifications * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Density * Pads * Bases * Impermeability * Watertightness * Foundations * Railways * Freedom from holes * Backing
Số trang
34