Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2008-10-00
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1107-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1107-2 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1109 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1296 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1297 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1848-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1848-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1849-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1928 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1931 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12310-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12311-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13111 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13416 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13859-1 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 1: Underlays for discontinuous roofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |