Loading data. Please wait

EN 13859-2

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13859-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13859-2 (2005-02), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P84-139*NF EN 13859-2 (2005-05-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2 : underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-139*NF EN 13859-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13859-2*SIA 289.105 (2004-12), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2*SIA 289.105
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 13859-2 (2005-05-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13859-2
Ngày phát hành 2005-05-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 13859-2 (2005-05-27), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 13859-2
Ngày phát hành 2005-05-27
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13859-2+A1 (2005-01-12), IDT * OENORM EN 13859-2 (2005-06-01), IDT * OENORM EN 13859-2 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 13859-2/A1 (2008-04-01), IDT * PN-EN 13859-2 (2005-05-15), IDT * PN-EN 13859-2 (2006-12-11), IDT * SS-EN 13859-2 (2004-12-30), IDT * UNE-EN 13859-2 (2006-04-12), IDT * UNI EN 13859-2:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN 13859-2 (2005-12-01), IDT * STN EN 13859-2 (2006-03-01), IDT * JS 10099-2 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 13859-2:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 13859-2:en (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13859-2 (2004-07)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13859-2+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13859-2 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2 (2014-04)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-2 (2004-07)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13859-2 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13859-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2 (2010-06)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13859-2+A1 (2008-10)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13859-2+A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * CE marking * Ceilings * Certification (approval) * Characteristics * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Impermeability * Marking * Plastic sheets * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof area * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing slabs * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Specification * Specification (approval) * Specifications * Steam brakes * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Wall coverings * Walls * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Density * Bases * Pads * Freedom from holes * Watertightness * Foundations * Railways * Backing
Số trang
31