Loading data. Please wait

SN EN 13859-2*SIA 289.105

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 13859-2*SIA 289.105
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13859-2 (2004-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1 (2008)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 13859-2*SIA 289.105 (2004-12)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2*SIA 289.105
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13859-2*SIA 289.105 (2010)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2*SIA 289.105
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1 (2008)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 13859-2*SIA 289.105 (2014)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 13859-2*SIA 289.105
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bitumen sheets * CE marking * Ceilings * Certification (approval) * Characteristics * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Impermeability * Marking * Plastic sheets * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof area * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing slabs * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Specification * Specification (approval) * Specifications * Steam brakes * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Wall coverings * Walls * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Density * Bases * Pads * Freedom from holes * Watertightness * Foundations * Railways * Backing
Số trang
31