Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2010-00-00
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2*SIA 289.105 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2*SIA 289.105 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2*SIA 289.105 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2+A1*SIA 289.105+A1 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 13859-2*SIA 289.105 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |