Loading data. Please wait
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-03-00
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1107-1 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1109 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12310-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12311-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Artificial ageing by long term exposure to elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1296 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1297 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1848-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1849-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1928 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1931 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12114 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing - Determination of resistance against water penetration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13111 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13416 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials - Determination of water vapour transmission properties (ISO/DIS 12572:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13859-2+A1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |