Loading data. Please wait

EN 13111

Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method to test the resistance against water penetration of underlays for discontinuous roofing and for walls.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13111
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P84-132*NF EN 13111 (2010-08-01), IDT
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn NF P84-132*NF EN 13111
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13111 (2010-11), IDT * DIN EN 13111 (2009-11), IDT * BS EN 13111 (2010-06-30), IDT * SN EN 13111 (2010), IDT * OENORM EN 13111 (2010-11-01), IDT * PN-EN 13111 (2010-06-29), IDT * SS-EN 13111 (2010-05-31), IDT * UNE-EN 13111 (2010-09-15), IDT * UNI EN 13111:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN 13111 (2010-11-01), IDT * CSN EN 13111 (2010-10-01), IDT * DS/EN 13111 (2010-10-01), IDT * NEN-EN 13111:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 13111:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13111 (2001-03)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13111
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13111 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13111
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13111 (2001-03)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13111
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13111 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13111
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13111 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13111
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13111 (2000-09)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13111
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13111 (1998-02)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing - Determination of resistance against water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bases * Bitumen sheets * Ceilings * Checking of defects * Classification * Construction * Construction materials * Determination * Error detection * Furrings * Nozzle discharge * Perforations * Plastic sheets * Protection against water from the ground * Resistance * Roof area * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofs * Sampling methods * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Surface defects * Test equipment * Testing * Underceilings * Underlays * Water permeability * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Backing * Railways * Pads * Resistors * Foundations
Số trang
7